TRUNG TÂM Y TẾ BẮC TÂN UYÊN

Sức Khoẻ của bạn là Trách nhiệm của chúng tôi

TRUNG TÂM Y TẾ BẮC TÂN UYÊN

Sức Khoẻ của bạn là Trách nhiệm của chúng tôi

Bảng giá

BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ BẢO HIỂM Y TẾ

 - Thực hiện thông tư 22/2023/TT - BYT ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ 
khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạn trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá,
thanh toán chi phi1kham1 bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp
  Nay Trung tâm Y tế Bắc Tân Uyên thông báo biểu giá thu viện phí như sau:    
         
      ĐVT: Đồng  
STT Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh Mức tối đa
 của khung giá
Ghi chú  
  Phần A: Khung giá khám bệnh, kiểm tra sức khỏe      
1 Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng,
các phòng khám đa khu vực
30,100    
2 Trạm y tế xã 30,100    
  Phần B: KHUNG Giá một ngày giường bệnh:      
3 Giường bệnh tại phòng  khám đa khoa khu vực 279,400    
4 Giường lưu tại Trạm y tế xã 64,100    
5 Phần C: Khung giá các dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm:      
6 Siêu âm 49,300    
7 Chụp X-quang  thường phim <24x30 cm (1 tư thế) 53,200 Áp dụng cho 1 vị trí  
8 Chụp X-quang thường phim <24x30 cm (2 tư thế) 59,200 Áp dụng cho 1 vị trí  
9 Chụp X-quang thường phim >24x30 cm (1 tư thế) 59,200 Áp dụng cho 1 vị trí  
10 Chụp X-quang thường phim >24x30 cm (2 tư thế) CSTL 72,200 Áp dụng cho 1 vị trí  
11 Chụp X - quang số hóa 1 phim (1 tư thế) 68,300 Áp dụng cho 1 vị trí  
12 Chụp X - quang số hóa 1 phim (2 tư thế) 100,000 Áp dụng cho 1 vị trí  
13 Hút đàm nhớt 12,200    
14 Nong niệu đạo và đặt thông đái 252,000    
15 Rửa dạ dày 131,000    
16 Đặt Sonde dạ dày 94,300    
17 Rửa bàng quang 209,000 Chưa bao gồm
hóa chất
 
18 Thông đái 90,100    
19 Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp hỏng hoặc xương đùi hoặc xương chậu 67,500    
20 Tháo bột khác 56,000    
21 Thay băng vết thương, vết mỗ chiều dài < 15cm 600,000    
22 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 85,000    
23 Thay băng vết thương, vết mỗ chiều dài < 30 cm -50cm 115,000    
24 Thay băng vết thương, vết mỗ chiều dài < 30 cm -50cm
 nhiễm trùng
139,000    
25 Thay băng vết thương, vết mỗ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 1,840,000    
26 Thay băng vết thương, vết mỗ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 253,000    
27 Phun khí dung 23,000 Chưa bao gồm thuốc
 khí dung
 
28 Lấy dị vật họng  41,600    
29 Thụt tháo phân hoặc đặt sonde hậu môn 85,900    
30 Tiêm bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch 12,800 Áp dụng bệnh nhân
ngoại trú chưa bao gồm thuốc tiêm, vtyt
 
31 Tiêm khớp 96,200 Chưa bao gồm
 thuốc tiêm, vtyt
 
32 Truyền tĩnh mạch 22,800 Áp dụng bệnh nhân
ngoại trú chưa bao gồm thuốc tiêm, vtyt, dịch truyền
 
33 Cắt chỉ 35,600 Áp dụng cho với bệnh nhân ngoại trú  
34  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông
chiều dài < l0 cm 
184,000    
35  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông
chiều dài > l0 cm 
248,000    
36  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu
chiều dài < l0 cm 
268,000    
37  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu
chiều dài > l0 cm 
323,000    
38 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu  197,000    
39 Cố định gãy xương sườn 53,000    
40 Nắn trật khớp háng ( bột liền) 652,000    
41 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc
 khớp gối ( bột liền)
267,000    
42 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc
khớp hàm ( bột liền)
412,000    
43 Nắn trật khớp vai ( bột liền) 327,000    
44 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay ( bột liền) 242,000    
45 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay ( bột liền) 348,000    
46 Nắn, bó bột trật khớp  háng bẩm sinh ( bột liền) 727,000    
47 Nắn, bó bột xương cẳng chân ( bột liền) 348,000    
48 Nắn, bó bột xương cánh tay ( bột liền) 348,000    
49 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống
 ( bột liền)
637,000    
50 Nắn, bó gẫy xương đòn 121,000    
51 Nắn, bó gẫy xương gót 152,000    
52 Đỡ đẻ thường ngôi chổm 736,000    
53 Bơm rửa lệ đạo 38,300    
54 Chích chắp hoặc lẹo 81,000    
55 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 88,400    
56 Điện tim ( ECG) 35,400    
57 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 132,000    
58 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén 162,000    
59 Thời gian máu chảy 13,000    
60 Thời gian máu đông 13,000    
61 Tổng phân tích TB máu ngoại vi bằng máy  tự động 41,500    
62 Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp thủ công 37,900    
63 Plasmodium ( ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi 33,200    
64 Gama GT 19,500    
65 Chức năng gan: SGOT - SGPT (mỗi chất) 21,800    
66  Glucose ( Đường huyết) 21,800    
67 Chức năng thận: Bun, Creatinin, ure, axit uric ( mỗi chất) 21,800    
68 Mỡ máu:Triglycnd, cholesterol, HDL, LDL(mỗi chất) 27,300    
69 Tổng phân tích nước tiểu 43,700    
70 Anti HIV test nhanh 55,400    
71 HBsAg test nhanh ( Viêm gan B, C) 55,400    
72 Dengue NS1Ag ( sốt xuất huyết) 135,000    
73 Ký sinh trùng/ vi nấm soi tươi 43,100 Bao gồm soi phân
và soi tươi huyết trắng
 
74 Xét nghiệm nhóm máu ( ABO) 40,200    
75 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 498,000    
76 Đặt nội khí quản 579,000    
         
     GIÁM ĐỐC